Có 4 kết quả:
围护 wéi hù ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ • 圍護 wéi hù ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ • 維護 wéi hù ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ • 维护 wéi hù ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to protect from all sides
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to protect from all sides
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defend
(2) to safeguard
(3) to protect
(4) to uphold
(5) to maintain
(2) to safeguard
(3) to protect
(4) to uphold
(5) to maintain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defend
(2) to safeguard
(3) to protect
(4) to uphold
(5) to maintain
(2) to safeguard
(3) to protect
(4) to uphold
(5) to maintain
Bình luận 0