Có 4 kết quả:

围护 wéi hù ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ圍護 wéi hù ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ維護 wéi hù ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ维护 wéi hù ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to protect from all sides

Từ điển Trung-Anh

to protect from all sides

Từ điển Trung-Anh

(1) to defend
(2) to safeguard
(3) to protect
(4) to uphold
(5) to maintain

Từ điển Trung-Anh

(1) to defend
(2) to safeguard
(3) to protect
(4) to uphold
(5) to maintain